ear-trumpet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪr.ˈtrəm.pət/

Danh từ[sửa]

ear-trumpet /ˈɪr.ˈtrəm.pət/

  1. Ống nghe (của người nghễnh ngãng).

Tham khảo[sửa]