ear-trumpet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪr.ˈtrəm.pət/
Danh từ[sửa]
ear-trumpet /ˈɪr.ˈtrəm.pət/
- Ống nghe (của người nghễnh ngãng).
Tham khảo[sửa]
- "ear-trumpet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ear-trumpet /ˈɪr.ˈtrəm.pət/