earth-shaker
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɜːθ.ˈʃeɪ.kɜː/
Danh từ[sửa]
earth-shaker /ˈɜːθ.ˈʃeɪ.kɜː/
- Thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại Hy-lạp).
Tham khảo[sửa]
- "earth-shaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)