effréné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.fʁe.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | effréné /e.fʁe.ne/ |
effrénés /e.fʁe.ne/ |
Giống cái | effrénée /e.fʁe.ne/ |
effrénées /e.fʁe.ne/ |
effréné /e.fʁe.ne/
- Phóng túng; bừa bãi; vô độ; hết mực.
- Débauche effrénée — sự ăn chơi bừa bãi
- Désirs effrénés — dục vọng vô độ
- Un démagogue effréné — một người mị dân hết mực
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "effréné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)