embêter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.be.te/

Ngoại động từ[sửa]

embêter ngoại động từ /ɑ̃.be.te/

  1. (Thân mật) Quấy rầy, làm bực mình, làm rầy rà.

Tham khảo[sửa]