embouteiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ɑ̃.bu.te.je/

Ngoại động từ[sửa]

embouteiller ngoại động từ /ɑ̃.bu.te.je/

  1. Làm tắc nghẽn.
  2. Bít cửa cảng giữ (tàu) lại.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đóng chai.

Tham khảo[sửa]