endormant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | endormant /ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃/ |
endormant /ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃/ |
Giống cái | endormante /ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃t/ |
endormante /ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃t/ |
endormant /ɑ̃.dɔʁ.mɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "endormant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)