engloutissement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ɡlu.tis.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
engloutissement /ɑ̃.ɡlu.tis.mɑ̃/ |
engloutissement /ɑ̃.ɡlu.tis.mɑ̃/ |
engloutissement gđ /ɑ̃.ɡlu.tis.mɑ̃/
- Sự chìm nghỉm.
- L’engloutissement d’un navire — sự chìm nghỉm của một con tàu
Tham khảo[sửa]
- "engloutissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)