enh da

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Đại từ nhân xưng[sửa]

enh da

  1. anh (lối xưng hô thân mật gần gũi).

Tham khảo[sửa]

  • Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội