entasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ta.se/

Ngoại động từ[sửa]

entasser ngoại động từ /ɑ̃.ta.se/

  1. Chất đống lại, đánh đống.
    Entasser des briques — chất đống gạch
  2. Lèn chật ních.
    Voyageurs entassés dans un car — hành khách lên chật ních trong xe ca
  3. Ky cóp.
    Entasser de l’argent — ky cóp tiền
  4. Dùng nhiều; tăng.
    Entasser des citations — dùng nhiều câu dẫn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]