enucleation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.ˌnuː.kli.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

enucleation /ˈi.ˌnuː.kli.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Y học) Thủ thuật khoét nhẫn.
  2. Sự giải thích, sự làm sáng tỏ.

Tham khảo[sửa]