ergerlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ergerlig |
gt | ergerlig | |
Số nhiều | ergerlige | |
Cấp | so sánh | ergerligere |
cao | ergerligst |
ergerlig
- Đáng buồn, đáng giận, bực tức.
- Det var ergerlig at jeg ikke kunne komme.
Tham khảo[sửa]
- "ergerlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)