ernæring
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ernæring | ernæringa, ernæringen |
Số nhiều | — | — |
ernæring gđc
- Sự dinh dưỡng, nuôi dưỡng, dưỡng dục.
- Sunn ernæring skal være rik på vitaminer og ikke inneholde for mange kalorier.
Tham khảo[sửa]
- "ernæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)