etic
Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
etic
- Nặng.
Tham khảo[sửa]
- J. Richard Andrews. (2003) Workbook for Introduction to Classical Nahuatl, Revised Edition, Nhà xuất bản Đại học Oklahoma, tr. 208.
- Frances Karttunen. (1983) An Analytical Dictionary of Nahuatl, Nhà xuất bản Đại học Texas, tr. 10.
- James Lockhart. (2001) Nahuatl as Written, Nhà xuất bản Đại học Stanford, tr. 210.
Tiếng Trung Nahuatl[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
etic
- Nặng.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Nahuatl cổ điển
- tiếng Nahuatl cổ điển entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Trung Nahuatl
- Mục từ tiếng Trung Nahuatl có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Trung Nahuatl
- tiếng Trung Nahuatl entries with incorrect language header