excelsior

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈsɛɫ.si.ɜː/

Thán từ[sửa]

excelsior /ɪk.ˈsɛɫ.si.ɜː/

  1. Vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!

Danh từ[sửa]

excelsior /ɪk.ˈsɛɫ.si.ɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vỏ bào để nhồi.
  2. (Ngành in) Cỡ 3 (chữ).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)