exciton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛk.sə.ˌtɑːn/

Tính từ[sửa]

exciton /ˈɛk.sə.ˌtɑːn/

  1. (Vật lý) Exiton.

Tham khảo[sửa]