externalization
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.ˌstɜː.nᵊl.ə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
externalization /ɛk.ˌstɜː.nᵊl.ə.ˈzeɪ.ʃən/
- (Triết học) Sự ngoại hiện.
Tham khảo[sửa]
- "externalization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)