exuviate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

exuviate ngoại động từ

  1. Lột (da, vỏ... ) (cua, rắn... ).
  2. (Nghĩa bóng) Đổi (lốt).

Nội động từ[sửa]

exuviate nội động từ

  1. Lột da; lột vỏ.
  2. (Nghĩa bóng) Đổi lốt.

Tham khảo[sửa]