fédérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fe.de.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

fédérer ngoại động từ /fe.de.ʁe/

  1. Hợp thành liên bang.
    Fédérer de petits Etats — hợp các nước nhỏ thành liên bang

Tham khảo[sửa]