fêter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fêter ngoại động từ /fe.te/

  1. Làm lễ.
    Fêter un saint — làm lễ một vị thánh
  2. Ăn mừng.
    Fêter sa réussite à l’examen — ăn mừng thi đỗ
  3. Khoản đãi.
    Fêter quelqu'un — khoản đãi ai
    c’est un saint qu’on ne fête plus — đó là một nhân vật đã mất hết uy tín
    fêter la bouteille — (thân mật) thích uống rượu

Tham khảo[sửa]