faceted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæ.sə.təd/

Danh từ[sửa]

faceted /ˈfæ.sə.təd/

  1. Có nhiều mặt (kim cương... ).

Tham khảo[sửa]