fendant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɑ̃.dɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fendant
/fɑ̃.dɑ̃/
fendant
/fɑ̃.dɑ̃/

fendant /fɑ̃.dɑ̃/

  1. Nho făng đăng; rượu vang făng đăng (Thụy Sĩ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhát chém xuống (đấu kiếm).
    faire le fendant — (thân mật) hợm mình; láu cá

Tham khảo[sửa]