field-test
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌtɛst/
Danh từ[sửa]
field-test /.ˌtɛst/
- Sự thực nghiệm.
Động từ[sửa]
field-test /.ˌtɛst/
Tham khảo[sửa]
- "field-test", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
field-test /.ˌtɛst/
field-test /.ˌtɛst/