flatulent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

flatulent /.lənt/

  1. Đầy hơi.
  2. Tự cao tự đại.
  3. Huênh hoang rỗng tuếch (bài nói).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fla.ty.lɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực flatulent
/fla.ty.lɑ̃/
flatulents
/fla.ty.lɑ̃/
Giống cái flatulent
/fla.ty.lɑ̃/
flatulents
/fla.ty.lɑ̃/

flatulent /fla.ty.lɑ̃/

  1. (Y học) Đầy hơi.

Tham khảo[sửa]