florilegium
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌflɔr.ə.ˈli.dʒi.əm/
Danh từ[sửa]
florilegium /ˌflɔr.ə.ˈli.dʒi.əm/
- Hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)).
Tham khảo[sửa]
- "florilegium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
florilegium /ˌflɔr.ə.ˈli.dʒi.əm/