foot-pound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈpɑʊnd/

Danh từ[sửa]

foot-pound /.ˈpɑʊnd/

  1. Fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên một fút).

Tham khảo[sửa]