forfryse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å forfryse
Hiện tại chỉ ngôi forfryser
Quá khứ forfraus, forfrøs
Động tính từ quá khứ forfrosset
Động tính từ hiện tại

forfryse

  1. Bị cóng, cóng.
    Han forfrøs fingrene i snøen.

Tham khảo[sửa]