forgettable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɜː.ˈɡɛ.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

forgettable /fɜː.ˈɡɛ.tə.bəl/

  1. Có thể quên được.

Tham khảo[sửa]