fornuftig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fornuftig |
gt | fornuftig | |
Số nhiều | fornuftige | |
Cấp | so sánh | fornuftigere |
cao | fornuftigst |
fornuftig
Tham khảo[sửa]
- "fornuftig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)