forwardly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.wɜːd.li/

Phó từ[sửa]

forwardly /ˈfɔr.wɜːd.li/

  1. Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước.
  2. Sốt sắng.
  3. Ngạo mạn, xấc xược.

Tham khảo[sửa]