framgang
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | framgang | framgangen |
Số nhiều | framganger | framgangene |
framgang gđ
- Sự tiến bộ, tấn tới. Eleven hadde framgang på skolen.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) framgangsmåte gđ: Phương thức, phương sách.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "framgang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)