freluquet
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁə.ly.kɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
freluquet /fʁə.ly.kɛ/ |
freluquets /fʁə.ly.kɛ/ |
freluquet gđ /fʁə.ly.kɛ/
- (Thân mật) Anh chàng lăng nhăng.
Tham khảo[sửa]
- "freluquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)