fromental
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁɔ.mɑ̃.tal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fromental /fʁɔ.mɑ̃.tal/ |
fromental /fʁɔ.mɑ̃.tal/ |
Giống cái | fromental /fʁɔ.mɑ̃.tal/ |
fromental /fʁɔ.mɑ̃.tal/ |
fromental /fʁɔ.mɑ̃.tal/
- Xem froment
- Plaines fromentales — đồng lúa mì
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fromental /fʁɔ.mɑ̃.tal/ |
fromental /fʁɔ.mɑ̃.tal/ |
fromental gđ /fʁɔ.mɑ̃.tal/
Tham khảo[sửa]
- "fromental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)