frothy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrɔ.θi/

Tính từ[sửa]

frothy /ˈfrɔ.θi/

  1. bọt, nổi bọt, sủi bọt.
  2. Như bọt.
  3. Rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự.

Tham khảo[sửa]