gagnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

gagnable

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Có thể được, có thể thắng.
    Pari gagnable — sự đánh cuộc có thể thắng

Tham khảo[sửa]