galaksio

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ[sửa]

Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:
Galaksio NGC 4414

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [ɡalakˈsio]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -io
  • Tách âm: ga‧lak‧si‧o

Danh từ[sửa]

galaksio (acc. số ít galaksion, số nhiều galaksioj, acc. số nhiều galaksiojn)

  1. Thiên hà.

Từ dẫn xuất[sửa]