geomorphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdʒi.ə.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ[sửa]

geomorphic /ˌdʒi.ə.ˈmɔr.fɪk/

  1. Thuộc địa mạo.

Tham khảo[sửa]