gigogne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒi.ɡɔɲ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gigogne
/ʒi.ɡɔɲ/
gigognes
/ʒi.ɡɔɲ/

gigogne gc /ʒi.ɡɔɲ/

  1. Mère Gigogne — (thân mật) bà mẹ nhiều con.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực gigogne
/ʒi.ɡɔɲ/
gigognes
/ʒi.ɡɔɲ/
Giống cái gigogne
/ʒi.ɡɔɲ/
gigognes
/ʒi.ɡɔɲ/

gigogne /ʒi.ɡɔɲ/

  1. Meubles gigognes — đồ gỗ lồng được vào nhau.

Tham khảo[sửa]