Bước tới nội dung

groundbreaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ ground (“đất”) + break (“vỡ”) + -ing.

Tính từ

[sửa]

groundbreaking (so sánh hơn more groundbreaking, so sánh nhất most groundbreaking)

  1. Đột phá, cách mạng.
    The latest model includes several groundbreaking features and improvements. — Mốt mới nhất mang những đặc tính và cải tiến đột phá.

Từ liên hệ

[sửa]