grungy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]grungy (so sánh hơn grungier, so sánh nhất grungiest)
- Bẩn; tồi tàn; ọp ẹp.
- By and large, the homeworks are not meant to be grungy — Nói chung, bài tập về nhà không phải dạng đánh đố ("dạng bẩn").
Tham khảo
[sửa]- “grungy”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.
- "grungy" in Encarta® World English Dictionary [North American Edition] © & (P)2007 Microsoft Corporation.
- "grungy" in the Wordsmyth Dictionary-Thesaurus © Wordsmyth 2002.