guerroyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɛ.ʁwa.je/

Nội động từ[sửa]

guerroyer nội động từ /ɡɛ.ʁwa.je/

  1. Đánh nhau, giao chiến.
  2. (Nghĩa bóng) Đấu tranh chống.
    Guerroyer contre les abus — đấu tranh chống thói lạm dụng

Ngoại động từ[sửa]

guerroyer ngoại động từ /ɡɛ.ʁwa.je/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đánh.
    Guerroyer son vassal — đánh nước chư hầu

Tham khảo[sửa]