guetter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

guetter ngoại động từ /ɡe.te/

  1. Rình.
    Le chat guette la souris — mèo rình chuột
    Guetter l’occasion — rình cơ hội, chờ dịp

Tham khảo[sửa]