gymnosophiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒim.nɔ.sɔ.fist/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gymnosophiste /ʒim.nɔ.sɔ.fist/ |
gymnosophistes /ʒim.nɔ.sɔ.fist/ |
gymnosophiste gđ /ʒim.nɔ.sɔ.fist/
Tham khảo[sửa]
- "gymnosophiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)