gypseux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒip.sø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gypseux /ʒip.sø/ |
gypseux /ʒip.sø/ |
Giống cái | gypseuse /ʒip.søz/ |
gypseuse /ʒip.søz/ |
gypseux /ʒip.sø/
- Xem gypse
- Couche gypseuse — tầng có thạch cao
Tham khảo[sửa]
- "gypseux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)