hébétement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.bɛt.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hébétement /e.bɛt.mɑ̃/ |
hébétement /e.bɛt.mɑ̃/ |
hébétement gđ /e.bɛt.mɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "hébétement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)