ha-ha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑː.ˈhɑː/

Danh từ[sửa]

ha-ha /ˈhɑː.ˈhɑː/

  1. Hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn... ).

Tham khảo[sửa]