hair-dye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛr.ˈdɑɪ/

Danh từ[sửa]

hair-dye /ˈhɛr.ˈdɑɪ/

  1. Thuốc nhuộm tóc.

Tham khảo[sửa]