hairy-heeled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛr.i.ˈhild/

Tính từ[sửa]

hairy-heeled /ˈhɛr.i.ˈhild/

  1. (Từ lóng) Bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy.

Tham khảo[sửa]