haleter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

haleter nội động từ /hal.te/

  1. Thở hổn hển.
    Haleter après une longue course — thở hổn hển sau một mạch chạy dài
  2. Phì phò.
    La locomotive halète — đầu máy xe lửa phì phò
  3. Ngong ngóng chờ đợi.
    Tout l’auditoire haletait — toàn thể cử tọa ngong ngóng chờ đợi

Tham khảo[sửa]