handicaper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɑ̃.di.ka.pe/

Ngoại động từ[sửa]

handicaper ngoại động từ /hɑ̃.di.ka.pe/

  1. Bắt (phải) chấp.
  2. (Nghĩa bóng) Gây bất lợi, gây thiệt thòi.

Tham khảo[sửa]