hanséatique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɑ̃.se.a.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hanséatique /hɑ̃.se.a.tik/ |
hanséatique /hɑ̃.se.a.tik/ |
Giống cái | hanséatique /hɑ̃.se.a.tik/ |
hanséatique /hɑ̃.se.a.tik/ |
hanséatique /hɑ̃.se.a.tik/
- Xem hanse
Tham khảo[sửa]
- "hanséatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)